CompTIA Security+ (SY0-701)

CompTIA Security+ (SY0-701)

4/5 – (118 votes)
Khóa học CompTIA Security+ (SY0-701) sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng an ninh mạng thiết yếu và cập nhật nhất, giúp bạn tự tin đảm nhiệm vai trò chuyên viên bảo mật trong bất kỳ tổ chức nào. Từ việc bảo mật hệ thống mạng, quản lý rủi ro đến mã hóa dữ liệu, khóa học này cung cấp các kỹ năng thực tiễn mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.

 

Học phí: 5.000.000đ

Giới thiệu khóa học:

Các cuộc tấn công mạng không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn làm tổn hại đến uy tín và hoạt động của doanh nghiệp. Để đối mặt với những thách thức này, bạn cần có một nền tảng kiến thức vững chắc về bảo mật thông tin.

Khóa học CompTIA Security+ (SY0-701) sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng an ninh mạng thiết yếu và cập nhật nhất, giúp bạn tự tin đảm nhiệm vai trò chuyên viên bảo mật trong bất kỳ tổ chức nào. Từ việc bảo mật hệ thống mạng, quản lý rủi ro đến mã hóa dữ liệu, khóa học này cung cấp các kỹ năng thực tiễn mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.

Mục tiêu khóa học:

Đối tượng tham gia:

Thời lượng:

Giáo trình và tài liệu:

Bằng cấp và chứng nhận:

Nội dung khóa học:

Module 1: Fundamental Security Concepts

Khái niệm bảo mật: Tìm hiểu về nguyên tắc bảo mật CIA (Confidentiality, Integrity, Availability) và tầm quan trọng của chúng trong việc bảo vệ dữ liệu.
Kiểm soát bảo mật: Phân loại và so sánh các loại kiểm soát bảo mật như Preventive, Detective, Corrective Controls, và cách áp dụng chúng trong doanh nghiệp.

Module 2: Compare Threat Types

Tác nhân đe dọa: Xác định và so sánh các tác nhân đe dọa khác nhau, bao gồm script kiddies, hacktivists, nation-state actors, insider threats.
Bề mặt tấn công: Giải thích các bề mặt tấn công khác nhau, từ mạng lưới đến hệ thống vật lý.
Kỹ thuật tấn công: Hiểu về các kỹ thuật social engineering, phishing, spear phishing, và cách phòng ngừa.

Module 3: Explain Cryptographic Solutions

Thuật toán mã hóa: Phân biệt giữa mã hóa symmetric và asymmetric, bao gồm các thuật toán phổ biến như AES, RSA, ECC.
Cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI): Hiểu cách hoạt động của Public Key Infrastructure và vai trò của nó trong bảo mật.
Giải pháp mã hóa: Triển khai các giải pháp mã hóa để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải và lưu trữ, bao gồm TLS/SSL, VPN, IPSec.

Module 4: Implement Identity and Access Management (IAM)

Xác thực: Phân biệt các phương pháp xác thực như Password, Biometrics, Multi-Factor Authentication (MFA).
Phân quyền: Xây dựng mô hình phân quyền theo vai trò (Role-Based Access Control - RBAC), và các phương pháp Discretionary Access Control (DAC), Mandatory Access Control (MAC).
Quản lý nhận dạng: Triển khai các giải pháp quản lý nhận dạng hiện đại, như Single Sign-On (SSO) và quản lý danh tính liên kết với các dịch vụ đám mây.

Module 5: Secure Enterprise Network Architecture

Kiến trúc mạng doanh nghiệp: Thiết kế và triển khai các giải pháp bảo mật mạng như VLANs, VPNs, và các khu vực bảo mật như DMZ (Demilitarized Zone) để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong.
Thiết bị bảo mật mạng: Cấu hình và quản lý các thiết bị bảo mật mạng như firewalls, IDS/IPS (Intrusion Detection/Prevention Systems), Network Access Control (NAC) để giám sát và kiểm soát truy cập vào hệ thống mạng.
• Bảo mật truyền thông: Bảo vệ các kênh truyền thông như VoIP, SMTP, DNS, đảm bảo an toàn khi gửi và nhận dữ liệu qua mạng.

Module 6: Secure Cloud Network Architecture

Cơ sở hạ tầng đám mây: Hiểu và bảo mật các mô hình IaaS, PaaS, SaaS, phân tích các mối đe dọa liên quan đến dịch vụ đám mây và cách áp dụng các phương pháp bảo mật như mã hóa, kiểm soát truy cập và giám sát liên tục.
Hệ thống nhúng và kiến trúc Zero Trust: Triển khai Zero Trust để đảm bảo rằng mọi truy cập vào hệ thống đều được xác minh chặt chẽ, áp dụng cho thiết bị IoT và các hệ thống nhúng khác.

Module 7: Resiliency and Site Security Concepts

• Quản lý tài sản: Xây dựng quy trình theo dõi, bảo vệ và quản lý tài sản vật lý và kỹ thuật số. Đảm bảo các tài sản quan trọng của doanh nghiệp được bảo vệ khỏi truy cập trái phép hoặc hư hỏng.
• Chiến lược dự phòng: Áp dụng các chiến lược như backup, load balancing, failover để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ngay cả khi xảy ra sự cố.
• Bảo mật vật lý: Bảo vệ các khu vực nhạy cảm như trung tâm dữ liệu, máy chủ, và các thiết bị lưu trữ với các biện pháp camera giám sát, khóa cửa từ, hệ thống kiểm soát truy cập sinh trắc học.

Module 8: Vulnerability Management

Lỗ hổng thiết bị và hệ điều hành: Tìm hiểu các lỗ hổng phổ biến trong hệ điều hành, thiết bị mạng và phần mềm. Phân tích các rủi ro tiềm tàng như buffer overflow, SQL injection, cross-site scripting (XSS).
Lỗ hổng ứng dụng và đám mây: Nhận diện và quản lý lỗ hổng trong các ứng dụng web, dịch vụ đám mây và môi trường ứng dụng di động.
Phương pháp phân tích và xử lý lỗ hổng: Sử dụng các công cụ kiểm tra lỗ hổng như Nessus, Qualys để phát hiện và xử lý các lỗ hổng trong hệ thống.

Module 9: Evaluate Network Security Capabilities

Đánh giá bảo mật mạng: Tạo và triển khai các cơ sở bảo mật để đánh giá mức độ bảo mật mạng hiện tại, so sánh với các tiêu chuẩn ngành và các quy định pháp luật.
Nâng cao khả năng bảo mật mạng: Triển khai các công cụ như SIEM (Security Information and Event Management) để giám sát và phân tích dữ liệu bảo mật, phát hiện các dấu hiệu xâm nhập hoặc tấn công.

Module 10: Assess Endpoint Security Capabilities

Triển khai bảo mật thiết bị điểm cuối: Áp dụng các biện pháp bảo mật trên các thiết bị đầu cuối như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính để bàn. Các biện pháp bảo mật bao gồm antivirus, encryption, device hardening.
• Bảo vệ thiết bị di động: Sử dụng các công cụ Mobile Device Management (MDM) và các biện pháp như remote wipe và mobile encryption để bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị di động.

Module 11: Enhance Application Security Capabilities

Bảo mật giao thức ứng dụng: Bảo vệ các giao thức như HTTP, HTTPS, FTP, SSH để đảm bảo dữ liệu trao đổi giữa các ứng dụng và máy chủ không bị tấn công.
Bảo mật ứng dụng đám mây và web: Sử dụng Web Application Firewalls (WAF) và các giải pháp bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công vào ứng dụng đám mây và web.

Module 12: Incident Response and Monitoring Concepts

Phản ứng sự cố: Xây dựng quy trình phát hiện, ứng phó và khắc phục sự cố bảo mật, bao gồm containment, eradication, và recovery.
Phân tích pháp y số: Sử dụng các công cụ pháp y như FTK, EnCase để điều tra các cuộc tấn công và thu thập bằng chứng.
Công cụ giám sát và cảnh báo: Sử dụng các công cụ giám sát bảo mật như Splunk, LogRhythm để phát hiện và phản ứng kịp thời với các mối đe dọa bảo mật.

Đăng ký khóa học:

Học viên nhận xét khóa học ?

Technology trends for 2024

Các khóa học mới:

Microsoft Power Platform Basics

Khóa học Microsoft Power Platform Basic là chương trình cơ bản, dành cho người mới bắt đầu làm quen với Microsoft Power Platform. Học viên sẽ được tìm hiểu cách sử dụng các công cụ chính như Power Apps, Power Automate, và Microsoft Dataverse để xây dựng ứng dụng đơn giản, tự động hóa quy trình và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.

 

Học phí: 3.500.000đ
Xem chi tiết

Microsoft Fabric Analytics Engineer (DP-600)

Khóa học “DP-600: Microsoft Fabric Analytics Engineer” được thiết kế đặc biệt để cung cấp cho học viên các kỹ năng cần thiết nhằm làm chủ Microsoft Fabric. Qua khóa học, học viên sẽ được hướng dẫn cách thiết kế và triển khai quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ và trực quan hóa dữ liệu.

 

Học phí: 4.000.000đ
Xem chi tiết

Microsoft Azure Solutions Developer (AZ-204)

Khóa học “Microsoft Azure Solutions Developer (AZ-204)” được thiết kế nhằm trang bị cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển các giải pháp ứng dụng trên Azure. Học viên sẽ học cách xây dựng, triển khai và duy trì các ứng dụng, đồng thời tích hợp các dịch vụ Azure để tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật.

 

Học phí: 4.000.000đ
Xem chi tiết

Certified Cloud Security Professional (CCSP)

Khóa học Certified Cloud Security Professional (CCSP) của (ISC)² sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về bảo mật thông tin và các chiến lược giảm thiểu rủi ro quan trọng để bảo vệ dữ liệu trên đám mây. Bạn sẽ được học về sáu lĩnh vực quan trọng của CCSP Common Body of Knowledge (CBK®).

 

Học phí: 5.500.000đ
Xem chi tiết

CompTIA Security+ (SY0-701)

Khóa học CompTIA Security+ (SY0-701) sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng an ninh mạng thiết yếu và cập nhật nhất, giúp bạn tự tin đảm nhiệm vai trò chuyên viên bảo mật trong bất kỳ tổ chức nào. Từ việc bảo mật hệ thống mạng, quản lý rủi ro đến mã hóa dữ liệu, khóa học này cung cấp các kỹ năng thực tiễn mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.

 

Học phí: 5.000.000đ
Xem chi tiết

Certified Information Systems Security Professional (CISSP)

Khóa học Certified Information Systems Security Professional (CISSP) chính là giải pháp toàn diện để giúp bạn chinh phục mọi thách thức trong lĩnh vực bảo mật thông tin. Từ việc quản lý rủi ro, bảo vệ tài sản, đến thiết kế kiến trúc bảo mật và xử lý sự cố, khóa học này sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng không thể thiếu …

 

Học phí: 6.000.000đ
Xem chi tiết